Ứng dụng này được sử dụng đầy đủ cho ngân hàng đường sắt ssc Và bất kỳ kỳ thi cạnh tranh nào.

Phiên bản mới nhất

Phiên bản
Cập nhật
1 thg 7, 2023
Nhà phát triển
Thể loại
Lượt cài đặt
5.000+

App APKs

General English Grammar Book APP

Ứng dụng này là cách tốt nhất để cải thiện Ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Ứng dụng này chứa bộ bài học ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và chi tiết cho sinh viên.
Nó bao gồm tất cả các bài học hữu ích cho các kỳ thi cạnh tranh.
Ứng dụng này giúp bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng.
Ứng dụng này bao gồm những điều sau:
• Ngữ pháp là gì? (व्याकरण क्या है?)
• Khái niệm cơ bản
• Câu (वाक्य- वाक्य रचना)
• Phần lời nói (शब्द-भेद)
• Danh từ (संज्ञा)
Các loại danh từ (संज्ञा के प्रकार)
Danh từ riêng व्यक्तिवाचक संज्ञा
Danh từ chung जातिवाचक संज्ञा
Danh từ tập thể समूह वाचक संज्ञा
Danh từ Tóm tắt भाव वाचक संज्ञा
Danh từ số संख्या वाचक संज्ञा
Danh từ Trường hợp कारक संज्ञा
• Tính từ (विशेषण)
Tính từ Chất lượng गुणवाचक विशेषण
Tính từ số lượng परिमाणवाचक विशेषण
Tính từ của Số संख्यावाचक विशेषण
Tính từ chứng minh संकेतवाचक विशेषण
Vị trí của tính từ विशेषणों का स्थान
Tính từ nghi vấn (प्रश्नवाचक विशेषण)
Nhấn mạnh tính từ (निजवाचक विशेषण)
Tính từ cảm thán (विस्मयादिबोधक विशेषण)
Tính từ để so sánh तुलनावाचक विशेषण
Vị trí của tính từ (विशेषणों का स्थान)
Hình thành tính từ (विशेषण कैसे बनते हैं)
• Đại từ (सर्वनाम)
Đại từ nhân xưng (व्यक्तिवाचक सर्वनाम)
Đại từ phản xạ và nhấn mạnh (निजवाचक सर्वनाम)
Đại từ biểu thị (संकेतवाचक सर्वनाम)
Đại từ không xác định (अनिश्चयवाचक सर्वनाम)
Đại từ phân tán (विभागसूचक सर्वनाम)
Đại từ tương đối (सम्बन्धवाचक सर्वनाम)
Đại từ nghi vấn (प्रश्नवाचक सर्वनाम)
Đại từ đối ứng (परस्परवाचक सर्वनाम)
Đại từ cảm thán (विस्मयादिबोधक सर्वनाम)
Đại từ nhân xưng (अव्यक्तिवाचक सर्वनाम)
• Động từ (क्रिया)
Ngoại động từ (सकर्मक क्रिया)
Nội động từ (अकर्मक क्रिया)
Các hình thức của động từ
Thỏa thuận của Động từ với Chủ ngữ
• Trạng từ (क्रिया विशेषण)
Loại trạng từ (क्रिया विशेषण के प्रकार)
Trạng từ đơn giản (साधारण क्रियाविशेषण)
Trạng từ nghi vấn (प्रश्नवाचक क्रियाविशेषण)
Trạng từ tương đối (सम्बंधवाचक क्रियाविशेषण)
Sự hình thành trạng từ (क्रियाविशेषण के रूप)
Sử dụng một Trạng từ (क्रिया विशेषण का उपयोग)
• Giới từ (सम्बन्ध सूचक-अव्यय)
• Phép nối (समुच्चय बोधक अव्यय)
• Thán từ (विस्मयादि बोधक अव्यय)
• Các thì (काल)
1. Thì hiện tại (वर्तमान काल)
2. Thì quá khứ (भूत काल)
3. Thì tương lai (भविष्य काल)
Hiện tại thì căng thẳng không xác định
Thì hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ căng thẳng không xác định
Thì quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành căng thẳng
Thì quá khứ hoàn thành liên tục
Căng thẳng vô thời hạn trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn.
Tương lai hoàn hảo căng thẳng
Tương lai hoàn thành căng thẳng liên tục
• Dấu câu - विराम चिन्ह
Dừng hoàn toàn (.) - पूर्ण विराम
Dấu phẩy (,) - अल्प विराम
Dấu chấm phẩy (;) - अर्ध विराम
Dấu hai chấm (:) - विसर्ग
Dấu hỏi (?) - प्रश्न चिन्ह
Dấu chấm than (!) - विस्मयादि बोधक चिन्ह
Dấu phẩy ngược (') (इंवर्टेड कौमा)
Dấu gạch nối (-) - (हाइफन)
Dấu ngoặc đơn (पैरन्थीसिस)
Dấu nháy đơn (') (अपॉस्ट्रॉफी)
• Các bài báo (आर्टीकल्स a, an, the)
• Phương thức
Phụ trợ chính
Phương thức phụ trợ
• Hình thức nói - (अलंकार)
• Giới từ (सम्बन्धबोधक)
Công dụng của giới từ
Giới từ của Địa điểm hoặc Vị trí
Giới từ của hướng
Giới từ chỉ thời gian
• Bộ xác định (परिसीमक)
• Hình dạng của lời nói (अलंकार)
• Tường thuật (प्रत्यक्ष-अप्रत्यक्ष कथन)
• Giọng nói chủ động và thụ động (कर्तृवाच्य एवं कर्मवाच्य)
• Người tham gia ((पूर्व कालिक क्रिया)
• Giới tính (लिंग)
• Số (वचन)
• Trường hợp (कारक)
• Bộ định lượng
• Độ so sánh
• Thay thế một từ
• Câu hỏi đóng khung (प्रश्न निर्माण)
• Cấu trúc
• Từ đồng nghĩa
• Từ trái nghĩa
• Chuyển đổi
• 100 từ tiếng Anh phổ biến nhất
Đọc thêm

Quảng cáo